🌟 밑 빠진 독[가마/항아리]에 물 붓기
Tục ngữ
• Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28)